Có 2 kết quả:
传告 chuán gào ㄔㄨㄢˊ ㄍㄠˋ • 傳告 chuán gào ㄔㄨㄢˊ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to convey (a message)
(2) to inform
(2) to inform
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to convey (a message)
(2) to inform
(2) to inform
Bình luận 0